Tại Việt Nam, Honda Accord là một trong những mẫu xe biểu trưng cho các giá trị cốt lõi của thương hiệu ô tô Honda và là mẫu xe cao cấp nhất trong các dòng xe do HVN phân phối trên thị trường tại thời điểm hiện tại.
Nhằm mang đến cho người dùng Việt Nam cơ hội sở hữu một mẫu sedan với đẳng cấp vượt trội và công nghệ an toàn tối ưu, ngày 21 tháng 12 năm 2021, Honda Việt Nam chính thức giới thiệu phiên bản mới Honda Accord với thông điệp “Giác quan khai phá, khí chất dẫn đầu” cùng điểm nhấn là Honda SENSING – Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến. Honda Accord mới sở hữu các giá trị nổi bật “Vận hành mạnh mẽ – Thiết kế hiện đại – An toàn tiên tiến”, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 1 phiên bản duy nhất cùng 3 tùy chọn màu sắc, trong đó, xuất hiện màu mới Xám phong cách, tôn lên vẻ lịch lãm đặc trưng trong thiết kế ngoại thất. Đây cũng là mẫu xe đầu tiên được HVN áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro 5 nhằm góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Với thông điệp “Giác quan khai phá – Khí chất dẫn đầu”, Honda Accord mong muốn những Người Tiên Phong đánh thức giác quan nhạy bén của bản thân trên hành trình khai phá và kiến tạo đỉnh cao.
Honda Sensing với những đường nét thiết kế năng động và động cơ VTEC Turbo, Honda Accor là hiện thân của những người tiên phong tràn đầy khí chất, luôn dẫn đầu xu hướng và kiến tạo tương lai thăng hoa. Honda Accord thế hệ mới được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và phân phối tại Việt Nam với ba phiên bản màu sắc: trắng ngọc quý phái, xám phong cách, đen ánh độc tôn.
NGOẠI THẤT
Sở hữu phong cách thiết kế hiện đại, độc đáo và sang trọng, Honda Accord toả sức hút của người kiến tạo tương lai.
Cụm đèn full LED thiết kế sắc sảo là điểm nhấn nhất cho diện mạo hiện đại mà không kém phần sang trọng.
![]() Ăng-ten vây cá mập tạo điểm nhấn cá tính. |
![]() Tay nắm cửa phía trước đóng mở bằng cảm biến tiện lợi. |
![]() Cản trước nổi bật với đèn sương mù dạng LED tinh tế. |
![]() Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED, tự động gập khi khóa và tự động cụp khi lùi. |
La-zăng 18 inch thiết kế phá cách tôn lên sự vững chãi. |
![]() Ống xả kép thể thao, hiện đại. |
NỘI THẤT
![]() Màn hình cảm ứng 8 inch độ phân giải cao và góc nhìn rộng |
![]() Cụm đồng hồ điện tử thể hiện màu sắc nét và được bố trí thuận tiện với tầm mắt người lái.
|
![]() Cửa sổ trời giúp bạn hòa mình vào thiên nhiên rộng mở.
|
![]() Khoang hành lý dung tích 573 lít rộng rãi đáp ứng tối đa nhu cầu của bạn trên mọi hành trình.
|
![]() Các hộc đựng đồ được bố trí tiện lợi cho mọi vị trí trên xe.
|
![]() Hàng ghế sau êm ái tích hợp tựa tay thuận tiện. |
![]() Cửa gió điều hòa kết hợp cổng sạc tiện ích được bố trí ở hàng ghế sau. |
![]() Hàng ghế sau tiện lợi, có thể gập hoàn toàn và thông với khoang hành lý giúp gia tăng không gian chứa đồ. |
![]() Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng kết hợp bơm lưng 4 hướng mang lại sự thoải mái tối đa. |
![]() Đèn đọc sách đầy tiện ích. |
![]() Rèm che nắng hàng sau giúp gia tăng tiện ích cho người sử dụng. |
![]() Cổng sạc và kết nối tiện ích. |
VẬN HÀNH
![]() Hộp số vô cấp ứng dụng công nghệ EARTH DREÁM TECHNOLOGY nâng cao khả năng vận hành và hiệu quả sử dụng nhiên liệu ở mức cao nhất. |
![]() Hệ thống gầm và hệ thống treo thiết kế mới với độ cứng vững cao, giúp xe vận hành ổn định và chắc chắn. |
![]() Chế độ lái Sport cho trải nghiệm lái đầy phấn khích. |
![]() Chế độ lái tiết kiệm ECON Mode điều chỉnh hệ thống làm việc của động cơ, hộp số và điều hòa không khí để giúp giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu không cần thiết. |
![]() Chế độ ga tự động giúp người lái rảnh chân hơn. |
![]() Chế độ khởi động từ xa bằng chìa khóa giúp chủ sở hữu dễ dàng khởi động động cơ từ xa mà không cần bước vào xe, mang đến sự tiện lợi tối đa. |
![]() Lẫy chuyển số thể thao trênvô lăng cho bạn tận hưởng cảm giác lái phấn khích. |
![]() Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động mang lại phản hồi nhạy, chính xác và an toàn hơn cho xe khi xe bị mất ổn định. |
![]() Chế độ khởi động bằng nút bấm thông minh giúp người lái xe dễ dàng khởi động hoặc ngừng động cơ xe. |
AN TOÀN
Công nghệ an toàn Honda Seasing: Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SEASING hỗ trợ và bảo vệ bạn tối đa trong từng khoảnh khắc, để bạn an tâm vững tay lái trên mọi cung đường.
![]() Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
![]() Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF) |
![]() Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
![]() Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
![]() Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
![]() Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (Driver Attention Monitor) |
![]() Chế độ quan sát làn đường (Landwatch) |
![]() Đèn báo phanh khẩn cấp sẽ kích hoạt khi người lái đạp phanh gấp. |
![]() Camera lùi 3 góc quay giúp người lái dễ dàng quan sát hơn trong các tình huống lùi và dừng/đỗ xe. |
![]() Cảm biến va chạm góc trước và cảm biến lùi cảnh bào kịp thời cho người láu trong trường hợp sắp xảy ra va chạm. |
![]() Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) giúp người lái an tâm và tự tin hơn trên những cung đường dốc. |
![]() Cảm biến gạt mưa tự động kích hoạt khi trời mưa và điều chỉnh mức gạt phù hợp. |
![]() Phanh tay điện tử hiện đại và tiện lợi chỉ với thao tác đơn giản trên nút bấm (P). |
![]() Chế độ giữ phanh tự động Brake Hold giúp bạn thoải mái và thư giãn hơn tại các điểm dừng đèn giao thông hoặc tắc đường. |
![]() Hệ thống cân bằng điện tử VSA kiểm soát những thay đổi đột ngột, giữ cho xe luôn trong tầm kiểm soát của người lái. |
![]() Khung xe sử dụng thép có độ cứng cao và công nghệ tương thích với các dạng va chạm (ACE) giúp hấp thụ và phân bố lực va chạm, giảm thiểu nguy cơ chấn thương. |
![]() Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến sẽ giúp bạn rảnh tay an tâm khi rời xe mà không cần bấm nút khóa cửa trên chìa khóa. |
THÔNG SỐ
DANH MỤC |
THÔNG SỐ
|
||
---|---|---|---|
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | ||
Hộp số | CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | ||
Dung tích xi lanh(cm3) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 188(140KW)/5.500 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 188(140KW)/5.500 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 56 | ||
Dung tích khoang hành ký (lít) | 573 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/PGM-FI | ||
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục QTCVN 6785:2015..
Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. |
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6,4 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8,44 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5,3 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |||
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.901 x 1.862 x 1.450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) | 1.591/1.603 | ||
Cỡ lốp | 235/45R18 94V | ||
La-zăng | 18 inch | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 131 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.488 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.000 |
HỆ THỐNG TREO | |||
---|---|---|---|
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |||
Ga tự động (Cruise control) | Có | ||
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering) | Có | ||
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode) | Có | ||
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có |
NGOẠI THẤT | ||
---|---|---|
Cụm đèn trước | ||
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | |
Tự động tắt theo thời gian | Có | |
Đèn sương mù | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi | |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Có | |
Ăng ten | Vây cá mập | |
Tự động gạt mưa (cảm biến) | Có | |
Ống xả kép | Có |
NỘI THẤT | |||
---|---|---|---|
KHÔNG GIAN | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | ||
Chất liệu ghế | Da | ||
Hàng ghế 2 | Tay nắm cửa mạ Chrome | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng) | ||
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | ||
Cửa sổ trời | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | ||
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | ||
Móc treo đồ phía sau | Có | ||
2 cổng sạc USB hàng ghế sau | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | ||
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau | Có |
TAY LÁI | |||
---|---|---|---|
Chất liệu | Da | ||
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
TRANG BỊ TIỆN NGHI | |||
Tiện nghi cao cấp | |||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | ||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | ||
Khởi động từ xa | Có | ||
Hạ kính từ xa | Có | ||
Kết nối và giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng 8inch/Công nghệ IPS | ||
Kết nối điện thoại thông minh cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | ||
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm | Có | ||
Kết nối Apple Carplay, Android Auto | Có | ||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có | ||
Bluetooth, USB, AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 8 Loa | ||
Tiện nghi khác | |||
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp | Cóơ | ||
Phanh tay điện tử | Có | ||
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold) | Có | ||
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có | ||
Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập | ||
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay | Có | ||
Đèn đọc sách | Có | ||
Đèn cốp | Có | ||
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay | Có |
AN TOÀN | |||
---|---|---|---|
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | ||
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | ||
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | ||
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) | Có | ||
CHỦ ĐỘNG | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Landwatch) | Có | ||
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor) | Có | ||
Cảnh báo áp suất lốp | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | ||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Cảm biến va chạm góc trước | Có | ||
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | ||
BỊ ĐỘNG | |||
Túi khí | 6 | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
AN NINH | |||
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | ||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có |